| Thông số kĩ thuật |
| Công suất tương đương |
100W |
| Quang thông |
1100 lm |
| Nhiệt độ màu |
6500K |
| Chỉ số hoàn màu |
>80 |
| Thời gian chiếu sáng tối đa |
12 giờ (khi đèn hoạt động với chế độ Auto) |
| Thời gian sạc đầy pin |
6-8 giờ với trời nắng |
| Chế độ sáng |
5 chế độ sáng: Auto, hẹn giờ (3h, 5h, 8h), bật – tắt Rada |
| Đường kính tác động cảm biến |
4-6m ( về phía trước đèn ) |
| Đèn LED báo mức dung lượng Pin |
04 mức: 25%, 50%, 75%, 100% |
| Kích thước bộ đèn (DxRxC) |
(282 x 220 x 45)mm |
| Khối lượng tổng bộ đèn + PV |
2.7 kg (bao gồm điều khiển Remote, phụ kiện) |
| Thông số pin năng lượng mặt trời PV |
| Công nghệ |
Poly – Crystalline |
| Điện áp/Công suất |
5V/12W |
| Tuổi thọ |
>20 năm |
| Kích thước (DxRxC) |
(350×290 x16)mm |
| Pin lưu điện |
| Công nghệ |
Lithium LiFePO4 |
| Dung lượng |
10Ah |
| Điện áp |
3.2 V |
| Chu kỳ nạp xả |
>2000 lần |
| Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm |
| Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 7722-2-5/ IEC 60598-2-5 |
| Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng |
ISO 9001:2015 |
| Tiêu chuẩn môi trường |
RoHS |